Kích thước tấm tôn lợp mái - Thông tin chi tiết và cần biết
Tôn lợp mái là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi để lợp mái nhà, nhà xưởng, và các công trình khác. Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn và sử dụng tôn lợp mái là kích thước của tấm tôn. Việc hiểu rõ về kích thước tôn sẽ giúp bạn tính toán vật liệu, thiết kế mái và đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt nhất.
1. Các kích thước cơ bản của tấm tôn lợp mái
Tấm tôn lợp mái thường được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng đa dạng. Dưới đây là các kích thước cơ bản mà bạn cần nắm rõ:
Chiều rộng (Khổ rộng):
Ví dụ: Một tấm tôn có khổ rộng tôn nền là 1.07m, sau khi trừ phần chồng mí khoảng 5-10cm, khổ hữu dụng có thể còn lại khoảng 1 mét.
Khổ rộng tôn nền (khổ tôn ban đầu): Đây là chiều rộng của tấm tôn trước khi được cán sóng. Khổ rộng tôn nền thường dao động từ 1 mét đến 1.2 mét. Các khổ rộng phổ biến bao gồm: 1m, 1.07m, 1.2m.
Khổ rộng hữu dụng (khổ hiệu dụng): Đây là chiều rộng thực tế của tấm tôn sau khi đã trừ đi phần diện tích cần thiết để chồng mí (overlap) giữa các tấm tôn. Khổ hữu dụng luôn nhỏ hơn khổ rộng tôn nền.
Chiều dài:
Chiều dài của tấm tôn có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với chiều dài mái nhà. Điều này giúp giảm thiểu lượng tôn thừa và mối nối ngang trên mái, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống dột.
Ngoài ra, cũng có một số chiều dài tiêu chuẩn được sản xuất sẵn, ví dụ như 2m, 2.4m, 3m... Tuy nhiên, việc cắt theo yêu cầu vẫn phổ biến hơn để tối ưu hóa cho từng công trình cụ thể.
Độ dày:
Độ dày của tôn lợp mái thường dao động từ 0.2mm đến 0.5mm. Độ dày tôn càng lớn thì tôn càng cứng cáp, bền bỉ hơn và khả năng chịu lực tốt hơn.
Các độ dày phổ biến thường gặp là: 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
Lựa chọn độ dày tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại công trình: Nhà ở dân dụng thường dùng tôn có độ dày vừa phải, nhà xưởng công nghiệp hoặc công trình lớn cần tôn dày hơn.
- Khoảng cách xà gồ: Khoảng cách xà gồ càng lớn thì cần tôn dày hơn để đảm bảo độ võng trong giới hạn cho phép.
- Môi trường: Khu vực có gió bão mạnh hoặc môi trường ăn mòn cần tôn dày hơn để tăng độ bền.
Chiều cao sóng (Cao sóng):
Chiều cao sóng tôn là khoảng cách từ đáy sóng đến đỉnh sóng. Chiều cao sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và độ cứng của tấm tôn.
Có nhiều loại sóng tôn khác nhau với chiều cao sóng khác nhau, ví dụ như:
- Sóng vuông (sóng lớn, sóng công nghiệp): Chiều cao sóng lớn, khả năng thoát nước tốt, độ cứng cao, thường dùng cho nhà xưởng, công trình công nghiệp.
- Sóng tròn (sóng nhỏ, sóng dân dụng): Chiều cao sóng nhỏ hơn, thẩm mỹ hơn, phù hợp cho nhà ở dân dụng.
- Sóng ngói: Dạng sóng có hình dáng gần giống ngói, tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà.
Thông thường, chiều cao sóng tôn dao động từ 20mm đến 40mm tùy loại sóng.
2. Vật liệu làm tôn lợp mái và kích thước liên quan
Kích thước tấm tôn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi vật liệu sản xuất tôn. Các vật liệu phổ biến bao gồm:
Tôn thép mạ kẽm: Đây là loại tôn truyền thống, có lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi gỉ sét. Kích thước thường đa dạng, phổ biến với các độ dày và chiều cao sóng khác nhau.
Tôn lạnh (tôn mạ màu, tôn kẽm màu): Là tôn thép mạ hợp kim nhôm kẽm và được sơn phủ màu. Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao hơn tôn mạ kẽm. Kích thước tương tự tôn mạ kẽm.
Tôn nhôm: Nhẹ, chống ăn mòn tốt, nhưng giá thành cao hơn. Kích thước thường tương tự tôn thép, nhưng có thể mỏng hơn do nhôm nhẹ hơn.
Tôn nhựa (tôn nhựa PVC, tôn composite): Nhẹ, cách nhiệt, cách âm tốt, nhưng độ bền cơ học có thể kém hơn tôn kim loại. Kích thước có thể khác biệt so với tôn kim loại, thường dạng tấm lớn hoặc cuộn.
3. Lựa chọn kích thước tôn phù hợp
Việc lựa chọn kích thước tôn lợp mái phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Diện tích mái nhà: Diện tích mái càng lớn thì cần tính toán kỹ khổ rộng và chiều dài tôn để tối ưu hóa vật liệu và giảm chi phí.
Độ dốc mái: Độ dốc mái càng lớn thì khả năng thoát nước càng tốt, có thể chọn sóng tôn thấp hơn. Mái có độ dốc nhỏ cần sóng tôn cao hơn để đảm bảo thoát nước tốt.
Kết cấu mái (khoảng cách xà gồ): Khoảng cách xà gồ càng lớn thì cần tôn dày hơn và sóng cao hơn để tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
Yếu tố thẩm mỹ: Tùy theo phong cách kiến trúc và sở thích cá nhân mà lựa chọn loại sóng tôn (sóng vuông, sóng tròn, sóng ngói) và màu sắc phù hợp.
Ngân sách: Giá tôn phụ thuộc vào vật liệu, độ dày, và thương hiệu. Cần cân nhắc ngân sách để lựa chọn loại tôn phù hợp.
4. Lưu ý khi đo đạc và đặt hàng tôn
Đo đạc chính xác: Đo đạc kỹ lưỡng kích thước mái nhà (chiều dài, chiều rộng mái, độ dốc mái) để tính toán lượng tôn cần thiết.
Tính toán khổ hữu dụng: Luôn sử dụng khổ hữu dụng (khổ hiệu dụng) để tính toán diện tích lợp thực tế, tránh thiếu tôn.
Tính toán lượng tôn chồng mí: Cần tính toán lượng tôn cần thiết cho việc chồng mí dọc và chồng mí ngang giữa các tấm tôn. Thông thường, chồng mí dọc khoảng 5-10cm, chồng mí ngang khoảng 1 sóng tôn.
Đặt hàng dư một chút: Nên đặt hàng dư ra một chút (khoảng 5-10%) so với tính toán để dự phòng hao hụt trong quá trình vận chuyển, thi công hoặc cắt xén.
Tham khảo ý kiến nhà cung cấp: Nên tham khảo ý kiến của các nhà cung cấp tôn uy tín để được tư vấn về loại tôn, kích thước và cách tính toán phù hợp nhất cho công trình của bạn.
Việc nắm rõ các kích thước tấm tôn lợp mái là vô cùng quan trọng để đảm bảo công trình lợp mái được thực hiện hiệu quả, tiết kiệm và bền đẹp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về các kích thước tôn lợp mái.
Quý khách có nhu cầu đặt mua tôn lợp mái tại Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, HCM, Toàn Quốc.
* Vui lòng liên hệ:
- Địa chỉ văn phòng: 173A, Đường số 8, Khu phố 1, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP. HCM.
- Địa chỉ xưởng sản xuất: Đường ĐT747B, Khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
* Liên hệ:
►0974 885 889 Mr.Tùng
►0983 500 772Mrs.Phương Anh
* Website: www.khaivy.com.vn - Emai: khaivyco16@gmail.com – Fanpage: fb.com/cokhichetaoBD
CÔNG TY TNHH TM KHẢI VỸ
MST: 0313736782
Địa chỉ văn phòng:
173A Đường Số 8, Phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Địa chỉ xưởng Sản Xuất:
ĐT747C, KP Phước Hải, P. Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
Hotline: 0974 885 889 Mr.Tùng - 0983 500 772 Ms. Phương Anh
Email: khaivyco16@gmail.com
Website: www.khaivy.com.vn