Các loại tôn 6 sóng phổ biến và đặc điểm của chúng

Các loại tôn 6 sóng phổ biến và đặc điểm của chúng

Ngày đăng: 30/07/2024 04:23 PM

    Các loại tôn 6 sóng phổ biến và đặc điểm của chúng

    Tôn 6 sóng, với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình, có nhiều loại tôn 6 sóng khác nhau với những đặc điểm riêng biệt.

    1. Tôn 6 Sóng Mạ Kẽm

    • Đặc điểm: Là loại tôn cơ bản nhất, được làm từ thép cán nguội và mạ một lớp kẽm. Lớp mạ kẽm giúp tôn chống gỉ sét, tăng độ bền và tuổi thọ.
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ tìm mua, phù hợp với nhiều loại công trình.
    • Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt kém, dễ bị biến dạng khi chịu nhiệt độ cao.

    2. Tôn 6 Sóng Lạnh

    • Đặc điểm: Được sản xuất từ thép hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
    • Ưu điểm: Giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, giúp không gian bên trong mát mẻ hơn.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.

    3. Tôn 6 Sóng Màu

    • Đặc điểm: Trên bề mặt tôn mạ kẽm được phủ thêm một lớp sơn màu. Lớp sơn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường.
    • Ưu điểm: Đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, độ bền màu cao.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn tôn mạ kẽm, khả năng cách nhiệt vẫn còn hạn chế.

    4. Tôn 6 Sóng Cách Nhiệt

    • Đặc điểm: Bên dưới lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn màu được bổ sung thêm một lớp vật liệu cách nhiệt như xốp PU, bông thủy tinh,... Phía dưới cùng là lớp màng nhôm được cán ép tạo ra bề mặt sáng đẹp cho mái tôn
    • Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu sự truyền nhiệt tạo một môi trường mát mẻ phía dưới mái tôn, giúp tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại tôn 6 sóng, trọng lượng nặng hơn.

    5. Tôn 6 Sóng Công Nghiệp

    • Đặc điểm: Thường có độ dày lớn hơn và bổ sung thêm 1 lớp chống cháy bên dưới, chịu lực tốt, thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi.
    • Ưu điểm: Độ bền cao, chịu được tải trọng lớn.
    • Nhược điểm: Khó vận chuyển và lắp đặt, giá thành cao.

    Bảng tổng hợp các loại tôn 6 sóng phổ biến

     

    Loại tôn

    Đặc điểm chính

    Ưu điểm

    Nhược điểm

    Ứng dụng phổ biến

    Tôn mạ kẽm

    Thép cán nguội, mạ kẽm

    Giá rẻ, dễ tìm, chống gỉ

    Cách nhiệt kém, dễ biến dạng

    Mái nhà dân dụng, nhà xưởng nhỏ

    Tôn lạnh

    Thép hợp kim nhôm kẽm

    Cách nhiệt tốt, giảm nhiệt

    Giá cao hơn

    Mái nhà ở, biệt thự, nhà xưởng

    Tôn màu

    Tôn mạ kẽm phủ sơn màu

    Đa dạng màu sắc, bền màu

    Giá cao hơn, cách nhiệt hạn chế

    Mái nhà, trang trí ngoại thất

    Tôn cách nhiệt

    Thêm lớp cách nhiệt (PU, bông thủy tinh)

    Cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng

    Giá cao nhất, nặng

    Mái nhà ở, nhà xưởng lớn, biệt thự

    Tôn công nghiệp

    Độ dày lớn, chống cháy

    Chịu lực tốt, bền

    Nặng, khó vận chuyển

    Nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp

     

     

    Xem thêm:

    Tôn 11 sóng vuông

    Tôn Seamlock 485

    Tôn 11 Sóng: Cấu Tạo và Ưu Nhược Điểm Của Tôn 11 Sóng

    CÔNG TY TNHH TM KHẢI VỸ

    WEBVPS MST: 0313736782

    WEBVPS  Địa chỉ văn phòng:
173A Đường Số 8, Phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP.HCM

    WEBVPS  Địa chỉ xưởng Sản Xuất:
 ĐT747C, KP Phước Hải, P. Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương

    WEBVPS  Hotline: 0974 885 889 Mr.Tùng - 0983 500 772 Ms. Phương Anh 

    WEBVPS  Email: khaivyco16@gmail.com

    WEBVPS  Website: www.khaivy.com.vn